GẠCH XỐP ISOLITE LBK20 - LBK23 - LBK26

GẠCH XỐP ISOLITE LBK20 - LBK23 - LBK26

GẠCH XỐP ISOLITE LBK20 - LBK23 - LBK26

  • 0
  • Liên hệ
  • - +
  • 868
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

TẬP ĐOÀN LÊ VỸ là đại lý chính thức được Công ty ISOLITE JAPAN ủy quyền phần phối tại Việt Nam. ISOLITE là 1 Tập đoàn nổi tiếng về các sản phẩm cách nhiệt. Hiện tại Tập Đoàn Lê Vỹ đang phân phối hầu hết tất cả sản phẩm từ ISOLITE, đáp ứng được nhu cầu của khách hàng với giá thành phù hợp và chất lượng cao.

Gạch xốp cách nhiệt LBK 20, LBK 23, LBK 26 có cấu trúc dạng xốp, tỷ trọng siêu nhẹ và độ dẫn nhiệt thấp, có khả năng chịu nhiệt lên đến 1400°C

Ứng dụng: Trong các lò công nghiệp như lò nung, lò gốm sứ, lò hơi, lò kính, lò điện trở...

Công dụng: Giúp giảm thiểu khả năng thoắt thoát nhiệt ra môi trường, tăng hiệu suất làm việc và giảm lượng tiêu hao nhiên liệu.

 

 

 

LBK-20

LBK-20 ASTM

LBK-23

LBK-23 ASTM

LBK-26

LBK-26 ASTM

ASTM C 155-97 classification

-

Group20

-

Group23

-

Group26

Classification Temperature, oC

1200

1095

1300

1260

1400

1430

Classification Temperature, oC

-

2000

-

2300

-

2600

Cold Crushing Strength,

MPa (JIS R 2615)

1.4

1.4

2.0

2.0

2.9

2.9

Modulus of Rupture, MPa (JIS R 2619)

1.0

1.0

1.2

1.2

1.4

1.4

Thermal Conductivity ,

W(m.K) at 350 oC (JIS R 2616)

0.16

0.16

0.17

0.17

0.23

0.23

Thermal Conductivity ,

 W(m.K) (ASTM C182-88))

 

 

 

 

 

 

At 400 oC

0.17

0.17

0.18

0.18

0.24

0.24

At 600 oC

0.20

0.20

0.22

0.22

0.29

0.29

At 800 oC

0.25

0.25

0.27

0.27

0.35

0.35

   At 1.000 oC

-

-

-

-

0.40

0.40

Buik Densty, g/cm3

0.48

0.48

0.52

0.52

0.59

0.59

Reheat Shrinkage at ()oCx8hrs, %

(JIS R 2613:1985)

(1200) 0.03

-

(1300)

0.19

-

(1400)

0.14

 

Reheat Change at ()oCx24hrs, %

(ASTM C210)

-

(1065)

0.0

-

(1230)

0.0

-

(1400)

1.0

Chemical Composition, % (JIS R 2216)

 

 

 

 

 

 

Al2O3

42

42

42

72

55

55

SiO2

52

52

52

52

42

42

Fe2O3

1.3

1.3

1.3

1.3

0.8

0.8

Manufacturing Location

Malaysia

Standard Packing of Standars Brick, pcs per package

10(65mm thickness) 8(76mm thickness)

Sản phẩm cùng loại